Liệu pháp Dichoptic: Kỷ nguyên mới trong điều trị nhược thị hay chỉ là một biến thể phức tạp?

 

Trong nhiều năm, các phương pháp điều trị nhược thị (mắt lười) truyền thống như bịt mắt hay làm mờ kính chủ yếu tập trung vào việc cải thiện thị lực đơn thuần cho mắt yếu. Gần đây, liệu pháp Dichoptic nổi lên với một triết lý hoàn toàn khác: phục hồi chức năng hợp thị của cả hai mắt, từ đó kỳ vọng thị lực sẽ được cải thiện như một hiệu quả thứ cấp. Liệu đây có phải là bước đột phá mà chúng ta đang chờ đợi?


Nguyên lý cốt lõi của Liệu pháp Dichoptic

Nhược thị về cơ bản là một vấn đề của sự tương tác hai mắt. Trong giai đoạn phát triển quan trọng, hai mắt cạnh tranh với nhau để kết nối với vỏ não thị giác. Liệu pháp Dichoptic nhắm thẳng vào gốc rễ này.

  • Cơ chế hoạt động: Bệnh nhân sẽ được xem các hình ảnh có độ tương phản đã được điều chỉnh riêng biệt cho mỗi mắt.

  • Mục tiêu: Giảm sự ức chế của mắt mạnh lên mắt yếu, cho phép não bộ hợp nhất hình ảnh từ cả hai mắt lại.

  • Kỳ vọng: Thông qua việc lặp đi lặp lại trải nghiệm hợp thị, chức năng hai mắt sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, và thị lực của mắt nhược thị sẽ được cải thiện theo.

Thách thức không chỉ nằm ở thị lực

Một vấn đề quan trọng mà bất kỳ liệu pháp nhược thị nào cũng phải đối mặt là sự thiếu hụt về định vị không gian ở mắt nhược thị. Nói một cách đơn giản, "sơ đồ kết nối" từ mắt nhược thị đến vỏ não thị giác kém chính xác và lộn xộn hơn so với mắt lành.

Điều này không chỉ làm giảm thị lực mà còn gây ra sự bất tương hợp khi hai mắt cố gắng làm việc cùng nhau. Liệu pháp Dichoptic, bằng cách kích thích đồng thời cả hai mắt, có nguy cơ làm nổi bật sự bất tương hợp này, thậm chí có thể gây hại nếu các kết nối thần kinh không được tổ chức lại một cách chính xác.

Bằng chứng từ nghiên cứu lâm sàng

Một báo cáo đánh giá công nghệ của Viện Nhãn khoa Hoa Kỳ đã kết luận rằng không có bằng chứng cấp độ I nào ủng hộ việc sử dụng các phương pháp điều trị hai mắt để thay thế cho các liệu pháp hiện tại.

Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Birch, Jost và Kelly đã tập trung phân tích liệu pháp Dichoptic trên một nhóm bệnh nhân được cho là "lý tưởng" nhất: trẻ bị nhược thị do bất đồng khúc xạ (anisometropia). Nhóm này được xem là phù hợp vì sự tương tác hai mắt của họ ít bị xáo trộn hơn so với bệnh nhân lác.

Kết quả nghiên cứu:

  • Chức năng hai mắt, bao gồm cả thị giác nổi (stereoacuity), có cải thiện sau điều trị.

  • Tuy nhiên, mức độ cải thiện này không khác biệt đáng kể so với các phương pháp truyền thống như bịt mắt hay dùng kính lọc Bangerter trên cùng nhóm đối tượng.

  • Ngay cả ở những trẻ đạt được thị lực gần như bình thường, hầu hết vẫn có thị giác nổi dưới mức bình thường. Điều này cho thấy việc cải thiện thị giác nổi không phải là yếu tố thúc đẩy chính giúp cải thiện thị lực.

Kết luận của nghiên cứu: Ngay cả trong nhóm bệnh nhân thuận lợi nhất, "liệu pháp dichoptic không mang lại một lợi thế thực chất so với các phương pháp điều trị truyền thống đã được báo cáo trước đây trong việc thúc đẩy chức năng hai mắt."

Trong thời đại số, phát triển các ứng dụng dichoptic trở nên dễ dàng hơn, có thể đẩy mạnh ứng dụng tới từng nhà có trẻ nhược thị. Tuy vậy hiệu quả trên các nhóm trẻ khác nhau chưa được chứng minh rõ. Đây vẫn là một miền đất mà những năm gần đây có nhiều nghiên cứu/báo cao.

 Câu hỏi còn bỏ ngỏ

Kết quả trên làm dấy lên một câu hỏi quan trọng: Liệu pháp Dichoptic có thực sự khác biệt về chất so với các phương pháp điều trị thông thường không, hay nó chỉ là một biến thể phức tạp và tinh vi hơn của các phương pháp "gia phạt" (penalization) đã có từ lâu? Dựa trên các bằng chứng hiện tại, hiệu quả của luyện tập thị giác hai mắt bằng Dichoptic vẫn chưa thật sự rõ ràng và cần những nghiên cứu tiếp theo để tìm ra những đối tượng phù hợp cho các bài tập kiểu này,